Có 4 kết quả:

烟花债 yān huā zhài ㄧㄢ ㄏㄨㄚ ㄓㄞˋ烟花寨 yān huā zhài ㄧㄢ ㄏㄨㄚ ㄓㄞˋ煙花債 yān huā zhài ㄧㄢ ㄏㄨㄚ ㄓㄞˋ煙花寨 yān huā zhài ㄧㄢ ㄏㄨㄚ ㄓㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

involved in a love affair

Từ điển Trung-Anh

brothel (esp. in Yuan theater)

Từ điển Trung-Anh

involved in a love affair

Từ điển Trung-Anh

brothel (esp. in Yuan theater)